Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sông núi


cours d'eau et montagnes; fleuves et monts.
pays; patrie.
Bảo vệ sông núi
défendre sa patrie.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.